1. Thông tin cơ bản
- Từ: 姉妹
- Cách đọc: しまい
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chị em gái; cũng dùng chỉ mối quan hệ “chị em” giữa tổ chức/sản phẩm (sister ~)
- Độ trang trọng: Trung tính
- Ví dụ điển hình: 姉妹都市(thành phố kết nghĩa), 姉妹校(trường kết nghĩa), 姉妹会社(công ty “chị em”)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Chỉ hai hay nhiều con gái có chung cha mẹ (chị em gái).
- Nghĩa 2: Ẩn dụ/thuật ngữ: mối quan hệ tương ứng/kết nghĩa/tập đoàn giữa các tổ chức, sản phẩm có chung nguồn gốc hay mối liên hệ chặt (姉妹都市, 姉妹ブランド).
3. Phân biệt
- 姉(あね)/妹(いもうと): chỉ riêng “chị” hoặc “em gái”. 姉妹 bao gồm cả hai với tư cách tập hợp.
- 兄弟(きょうだい): “anh em (nói chung, cả trai lẫn gái)”. Khi muốn nhấn mạnh “chỉ nữ”, dùng 姉妹.
- 姉妹都市 vs 友好都市: đều là quan hệ hợp tác, nhưng “姉妹” hàm ý mối quan hệ thân thiết và mang tính biểu tượng mạnh hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng độc lập: 彼女たちは仲の良い姉妹だ。 (Họ là chị em thân thiết.)
- Làm tiền tố/định ngữ: 姉妹都市, 姉妹校, 姉妹会社, 姉妹品, 姉妹サイト.
- Ngữ cảnh: gia đình, hành chính – ngoại giao địa phương, kinh doanh – thương hiệu.
- Biểu đạt thường gặp: 三人姉妹(ba chị em), 双子の姉妹(chị em sinh đôi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 姉 |
Liên quan (thành phần) |
Chị gái |
Thành tố cấu thành “姉妹” |
| 妹 |
Liên quan (thành phần) |
Em gái |
Thành tố cấu thành “姉妹” |
| 兄弟 |
Từ gần nghĩa |
Anh em (nói chung) |
Bao gồm cả nam và nữ |
| 姉妹都市 |
Từ liên quan |
Thành phố kết nghĩa |
Quan hệ hữu nghị chính thức |
| 姉妹会社 |
Từ liên quan |
Công ty “chị em” |
Công ty cùng tập đoàn/nhóm |
| 他人 |
Đối nghĩa (gia đình) |
Người ngoài |
Không có quan hệ huyết thống |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 姉: chị gái; ý chỉ người nữ lớn tuổi hơn trong cùng gia đình.
- 妹: em gái; người nữ nhỏ tuổi hơn.
- Ghép nghĩa: “chị + em (gái)” → tập hợp các con gái trong một gia đình; mở rộng ẩn dụ cho quan hệ tương ứng giữa tổ chức/sản phẩm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông và kinh doanh Nhật, gắn “姉妹” vào trước tên sản phẩm/website cho thấy chúng cùng “họ hàng” về thương hiệu hoặc thiết kế. Khi mô tả gia đình, nếu muốn bao quát cả anh trai và chị gái, dùng “兄弟(きょうだい)”; nếu cần nhấn mạnh “chỉ nữ”, dùng 姉妹.
8. Câu ví dụ
- 私には年の離れた姉妹が二人いる。
Tôi có hai chị em gái hơn tôi khá nhiều tuổi.
- 三人姉妹はそれぞれ性格が違う。
Ba chị em gái mỗi người có tính cách khác nhau.
- この二都市は姉妹都市提携を結んだ。
Hai thành phố này đã ký kết quan hệ thành phố kết nghĩa.
- 二社は同じグループの姉妹会社だ。
Hai công ty là công ty “chị em” cùng một tập đoàn.
- 姉妹校の交換留学制度が始まる。
Chương trình trao đổi du học giữa các trường kết nghĩa sắp bắt đầu.
- 彼女たちは双子の姉妹だが好みは対照的だ。
Họ là chị em sinh đôi nhưng sở thích trái ngược.
- 彼は妻の姉妹とも仲がいい。
Anh ấy cũng thân với các chị em gái của vợ.
- この二つのアプリは姉妹アプリとして同時にリリースされた。
Hai ứng dụng này được phát hành cùng lúc như ứng dụng “chị em”.
- 姉妹喧嘩はすぐに仲直りするものだ。
Chị em gái cãi nhau rồi cũng nhanh làm hòa.
- 彼女は姉妹の中で一番背が高い。
Cô ấy là người cao nhất trong các chị em gái.