妾奉公 [Thiếp Phụng Công]
めかけ奉公 [Phụng Công]
めかけぼうこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm thiếp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
làm thiếp