妻鈍ジー [Thê Độn]

さいのろジー
サイノロジー

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Từ hài hước, đùa cợt

sự dễ dãi với vợ; người đàn ông dễ dãi với vợ

🔗 サイコロジー