妻帯
[Thê Đái]
さいたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Có vợ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは妻帯者だ。
Tom đã có vợ.