妻子眷属 [Thê Tử Quyến Thuộc]

妻子眷族 [Thê Tử Quyến Tộc]

さいしけんぞく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vợ con và gia đình