妻子を携える [Thê Tử Huề]
さいしをたずさえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đi cùng gia đình

Hán tự

Thê vợ; người phối ngẫu
Tử trẻ em
Huề di động; mang theo; trang bị; mang theo