妹君 [Muội Quân]
いもうとぎみ
いもぎみ
まいくん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

em gái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのひときみいもうと
Người đó có phải là em gái bạn không?
きみいもうとはなんてかわいいんだろう。
Em gái bạn thật là dễ thương.
ぼくいもうときみよりひくい。
Em gái tôi thấp hơn bạn.
きみいもうとさんはなん年生ねんせいなの?
Em gái bạn học lớp mấy?
きみいもうとはどうなりましたか。
Em gái bạn thế nào rồi?
きみのコップ?それともいもうとのコップ?
Cái cốc của bạn hay của em gái bạn?
きみ一番いちばんいもうとはどうしてる。
Em gái út của bạn thế nào rồi?
きみあいしてやまないいもうとがケモナーになっちゃったよ。
Em gái mà bạn yêu quý đã trở thành một người thích hóa trang thành thú.
わたしうつくしいはなをくれた少女しょうじょきみいもうとでした。
Cô gái mà đã tặng cho tôi những bông hoa đẹp là em gái bạn.
そいつはきみいもうと関係かんけいっているんだぞ!
Hắn ta đang có quan hệ với em gái bạn đấy!

Hán tự

Muội em gái
Quân ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam

Từ liên quan đến 妹君