妙技
[Diệu Kĩ]
みょうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
kỹ năng tuyệt vời
JP: その選手は妙技を演じた。
VI: Vận động viên đó đã thể hiện một kỹ năng tuyệt vời.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
道化の妙技は少年達にとってとても楽しかった。
Những màn biểu diễn điêu luyện của chú hề đã mang lại niềm vui lớn cho các cậu bé.