妊産婦
[Nhâm Sản Phụ]
にんさんぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
phụ nữ mang thai và cho con bú