妊婦 [Nhâm Phụ]
にんぷ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

phụ nữ mang thai

JP: 妊婦にんぷつまがいるのに結婚けっこん指輪ゆびわはずしてごうコンに参加さんかしてもいいですか?

VI: Có được phép tham gia buổi hẹn nhóm mà không đeo nhẫn cưới dù vợ đang mang thai không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは妊婦にんぷさんですか?
Bạn có phải là phụ nữ mang thai không?
妊婦にんぷはたいてい、悪阻つわり経験けいけんする。
Phụ nữ mang thai thường trải qua ốm nghén.
そのワンピース、よく似合にあってるけど、なんだか妊婦にんぷさんみたいだよ。あ、いや、体型たいけいじゃなくて、その、デザインが。
Cái váy đó rất hợp với bạn, nhưng trông bạn giống bà bầu ấy. Ồ, không phải vì dáng người đâu, mà tại kiểu dáng của nó.

Hán tự

Nhâm mang thai
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu