妊娠時 [Nhâm Thần Thời]

にんしんじ

Danh từ chung

trong thời kỳ mang thai

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つまはじめて妊娠にんしんしたときは、つわりがひどかった。
Lần đầu tiên vợ tôi mang thai, cô ấy đã bị ốm nghén nặng.