妃嬪 [Phi Tần]
ひひん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vợ và phi tần của hoàng đế

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nữ hầu của hoàng đế

Hán tự

Phi hoàng hậu; công chúa
Tần cô dâu; hôn nhân