Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
如菩薩
[Như Bồ Tát]
にょぼさつ
🔊
Danh từ chung
lòng từ bi như Bồ Tát
Hán tự
如
Như
giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng
菩
Bồ
loại cỏ; cây thiêng
薩
Tát
cứu rỗi; Phật