如実 [Như Thực]

にょじつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

📝 thường là 如実に

thực tế; tình hình thực tế

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thực tại tối thượng; chân lý tuyệt đối