好転 [Hảo Chuyển]
こうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển biến tốt

JP: その状況じょうきょうはきっと好転こうてんするだろう。

VI: Tình hình đó chắc chắn sẽ cải thiện.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんき好転こうてんした。
Thời tiết đã cải thiện.
人生じんせい好転こうてんしました。
Cuộc sống của tôi đã thay đổi tốt đẹp hơn.
患者かんじゃ容体ようだい好転こうてんした。
Tình trạng bệnh nhân đã cải thiện.
かれ病状びょうじょう好転こうてんした。
Tình trạng bệnh của anh ta đã có chuyển biến tốt.
かれ病状びょうじょうはまもなく好転こうてんするだろう。
Tình trạng bệnh của anh ta sẽ sớm có chuyển biến tốt.
心配しんぱいするな。事態じたい好転こうてんしている。
Đừng lo, tình hình đang được cải thiện.
事態じたい好転こうてんするだろうとわたししんじている。
Tôi tin rằng tình hình sẽ được cải thiện.
経済けいざい好転こうてんするだろうという楽観らっかんろんがかなりある。
Có khá nhiều quan điểm lạc quan cho rằng nền kinh tế sẽ khởi sắc.
なか好転こうてんするかのようにおもわれる。
Có vẻ như thế giới đang dần khởi sắc.
すこしずつ事態じたい好転こうてんしてくるようにおもえました。
Tình hình dường như đang dần khá lên.

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 好転