好機到来 [Hảo Cơ Đáo Lai]
こうきとうらい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cơ hội vàng đến

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
máy móc; cơ hội
Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Lai đến; trở thành