好投 [Hảo Đầu]

こうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ném bóng tốt

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 好投
  • Cách đọc: こうとう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (好投する)
  • Lĩnh vực: Bóng chày (baseball)
  • Khái quát nhanh: chỉ một màn ném bóng hiệu quả, chất lượng cao của pitcher trong trận đấu.
  • Collocation hay gặp: 好投を見せる/続ける, 好投ながら敗れる, 先発の好投, 七回無失点の好投, 救援陣が好投, 連日好投

2. Ý nghĩa chính

  • Sự ném bóng tốt, hiệu quả (trong bóng chày): thể hiện qua số điểm không mất, số lần strikeout, kiểm soát bóng, tiết kiệm số bóng, v.v.
  • Dạng động từ: 好投する = ném bóng tốt, có một trận ném hay.

3. Phân biệt

  • 好投 vs 快投: 好投 là “ném tốt” nói chung; 快投 nhấn mạnh cảm giác “xuất sắc, sảng khoái, áp đảo”.
  • 好投 vs 投球: 投球 là hành vi “ném bóng” nói chung (trung tính); 好投 là “ném tốt” (đánh giá tích cực).
  • 好投 vs 完投: 完投 là “ném trọn trận”; một 完投 có thể là 好投 hoặc không, tùy chất lượng.
  • Đối lập ngữ dụng: 乱調, 炎上 (khẩu ngữ), 打ち込まれる → nói về ném kém.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: (投手が)好投する/好投を見せる
  • Diễn tả tương phản: 好投ながら敗れる (dù ném hay nhưng vẫn thua vì đội không ghi điểm…)
  • Kèm chỉ số: 七回無失点の好投, 被安打3の好投, 奪三振10の好投
  • Gắn vai trò: 先発の好投, 中継ぎの好投, 抑えの好投
  • Phong cách báo chí/thể thao, thường dùng trong bản tin, tường thuật, bình luận trận đấu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
快投 Gần nghĩa (mạnh hơn) Ném tuyệt hay, áp đảo Sắc thái phấn khích, ấn tượng mạnh hơn 好投
投球 Liên quan (trung tính) Hành vi ném bóng Không bao hàm đánh giá tốt/xấu
完投 Liên quan (khái niệm trận) Ném trọn trận Chất lượng phụ thuộc thành tích
好守 Liên quan (phòng thủ) Phòng thủ tốt Không phải pitching, mà là defense
乱調 Đối nghĩa Phong độ ném kém Thường nói khi control tệ
炎上 Đối nghĩa (khẩu ngữ) Ném tệ bị đánh tơi bời Thuật ngữ bình luận mạng/báo chí
打ち込まれる Đối nghĩa Bị đối thủ đánh mạnh Mô tả kết quả bị dồn ép

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 好: “thích, tốt” → sắc thái tích cực.
  • 投: “ném, quăng” (扌 tay + 殳 công cụ) → hành động ném bóng.
  • Ghép nghĩa: “cú ném tốt/ màn ném tốt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bình luận bóng chày, 好投 thường đi chung với số liệu để khách quan hóa đánh giá. Ngay cả khi thua, người ta vẫn khen “好投” để nhấn mạnh trách nhiệm không nằm ở pitcher mà ở hỗ trợ ghi điểm hay phòng thủ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は七回無失点の好投を見せた。
    Tuyển thủ ấy đã thể hiện một trận ném 7 hiệp không mất điểm.
  • 今日はエースが好投し、チームは連勝を伸ばした。
    Hôm nay ace ném rất hay, đội nối dài chuỗi thắng.
  • 打線の援護がなく、好投ながら敗れた。
    Không được hỗ trợ ghi điểm, dù ném hay vẫn thua.
  • 先発の好投に救援陣が応えた。
    Relief đã đáp lại màn ném hay của pitcher xuất phát.
  • 新人はデビュー戦で六回まで好投した。
    Tân binh ném tốt đến hiệp 6 trong trận ra mắt.
  • ベテランらしい丁寧な好投だった。
    Đó là một màn ném cẩn trọng, đúng chất lão luyện.
  • 守備が乱れなければ、この好投は勝ちに結びついていた。
    Nếu phòng thủ không lỗi, màn ném hay này đã đổi thành chiến thắng.
  • 彼は今季、毎試合のように好投を続けている。
    Mùa này anh ấy gần như trận nào cũng ném hay.
  • エースの好投で流れを引き寄せた。
    Nhờ màn ném hay của ace, cục diện đã đổi chiều.
  • 昨日の好投が評価され、次も先発を任された。
    Màn ném hay hôm qua được đánh giá cao nên anh ấy tiếp tục được giao ném xuất phát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 好投 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?