Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奸策
[Gian Sách]
姦策
[Gian Sách]
かんさく
🔊
Danh từ chung
mưu mẹo; kế hoạch xấu
Hán tự
奸
Gian
ác độc; nghịch ngợm
策
Sách
kế hoạch; chính sách
姦
Gian
gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp