Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奸智
[Gian Trí]
奸知
[Gian Tri]
姦智
[Gian Trí]
かんち
🔊
Danh từ chung
xảo quyệt; mưu mẹo
Hán tự
奸
Gian
ác độc; nghịch ngợm
智
Trí
trí tuệ; trí thông minh; lý trí
知
Tri
biết; trí tuệ
姦
Gian
gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp