女王 [Nữ Vương]

じょおう
じょうおう
にょおう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nữ hoàng

JP: 女王じょおう豪華ごうか服装ふくそうをしていた。

VI: Nữ hoàng mặc trang phục lộng lẫy.

Danh từ chung

nhà vô địch nữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

女王じょおうまんさい
Hoan hô nữ hoàng.
女王じょおう陛下へいかまんさい
Hoan hô Nữ hoàng!
女王じょおうやく彼女かのじょ似合にあわない。
Vai nữ hoàng không hợp với cô ấy.
ビクトリア女王じょおう英国えいこく君主くんしゅだった。
Nữ hoàng Victoria là vị vua của Anh.
わたし女王じょおううつもりである。
Tôi dự định sẽ gặp nữ hoàng.
女王じょおうさま万歳ばんざい三唱さんしょう
Ba hô cho nữ hoàng.
エリザベス2せいは、英国えいこく女王じょおうです。
Elizabeth II là nữ hoàng của Anh.
エリザベス2せいは、イギリスの女王じょおうです。
Elizabeth II là nữ hoàng của Anh.
女王じょおう博物館はくぶつかん訪問ほうもんされた。
Nữ hoàng đã thăm viện bảo tàng.
かれ女王じょおうさまにおじぎをした。
Anh ấy đã cúi chào nữ hoàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 女王

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 女王じょおう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: nữ vương, nữ hoàng; cũng chỉ “nữ chúa” trong bầy côn trùng xã hội; quân hậu trong cờ vua; người đứng đầu/được tôn là “nữ hoàng” trong lĩnh vực.
  • Sắc thái: Trang trọng khi chỉ quân chủ; ẩn dụ/quảng cáo khi gọi ai là “nữ hoàng 〜”.
  • Collocation: 女王陛下・女王蜂・女王アリ・新女王・氷の女王・チェスの女王(クイーン)・女王に即位する・女王として君臨する

2. Ý nghĩa chính

1) Nữ vương (quốc trưởng nữ) của một vương quốc.
2) Con chúa trong bầy ong/kiến: 女王蜂・女王アリ.
3) Quân hậu trong cờ vua (đôi khi dùng クイーン).
4) “Nữ hoàng” lĩnh vực (ẩn dụ/tôn vinh): 歌の女王・氷上の女王.

3. Phân biệt

  • 王妃: hoàng hậu/phu nhân của quốc vương; không phải quân chủ. 女王 là người trị vì.
  • 女帝: “nữ hoàng đế” (nữ hoàng theo hệ “đế” như ở đế quốc); sắc thái khác hệ “vương”.
  • クイーン: vay mượn; hay dùng trong thời trang, sắc đẹp, giải trí. 女王 trang trọng hơn.
  • 国王/王: quốc vương nam giới; đối ứng giới tính với 女王.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trang trọng: 女王陛下(Bệ hạ Nữ hoàng), 女王に即位する(lên ngôi), 女王として君臨する(trị vì).
  • Sinh học: 女王蜂/女王アリ → cá thể sinh sản trung tâm.
  • Ẩn dụ: 〜の女王 để ca ngợi người đứng đầu trong lĩnh vực.
  • Trò chơi: cờ vua dùng 女王(クイーン); trong shogi không có quân “女王”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
王妃phân biệthoàng hậu (vợ vua)Không phải người trị vì.
女帝gần nghĩanữ hoàng đếHệ “đế” (帝), sắc thái khác “vương”.
クイーンđồng nghĩa (vay mượn)queenThân mật/quảng cáo, giải trí, thi sắc đẹp.
国王/王đối ứngquốc vương (nam)Đối giới tính với 女王.
女王蜂liên quanong chúaNghĩa sinh học.
女王アリliên quankiến chúaNghĩa sinh học.
王位/王冠liên quanngôi vương/vương miệnTừ trường hoàng gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ジョ/おんな・め):“phụ nữ, nữ”.
  • (オウ):“vua, vương”.
  • Kết hợp nghĩa: “vua là nữ” → 女王.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, “〜の女王” là phép ẩn dụ tôn vinh. Tuy vậy, ở văn bản chính thức, hãy dùng đúng chức danh của hoàng gia (ví dụ: “英国女王陛下”). Với sinh học, đừng nhầm 女王蜂 với “ong cái” nói chung: chỉ cá thể sinh sản trung tâm của quần thể.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は若くして女王に即位した。
    Cô ấy lên ngôi nữ hoàng khi còn rất trẻ.
  • 働き蜂は女王を中心に巣を維持する。
    Ong thợ duy trì tổ xoay quanh ong chúa.
  • チェスでは女王の機動力が最も高い。
    Trong cờ vua, quân hậu có khả năng cơ động cao nhất.
  • 氷上の女王と称えられるスケーターだ。
    Cô ấy được tôn là nữ hoàng trên băng.
  • 英国の女王陛下が国会を開会した。
    Bệ hạ Nữ hoàng Anh đã khai mạc quốc hội.
  • 女王の誕生で王室は新時代を迎えた。
    Sự ra đời của nữ hoàng mới mở ra thời đại mới cho hoàng thất.
  • 群れは女王アリを失うと崩壊しやすい。
    Bầy kiến dễ tan rã khi mất kiến chúa.
  • 記者は“歌の女王”の復活を報じた。
    Phóng viên đưa tin về sự trở lại của nữ hoàng âm nhạc.
  • 彼は女王への忠誠を誓った。
    Anh ấy thề trung thành với nữ hoàng.
  • その時代、女王は実権を握っていた。
    Thời đó, nữ hoàng nắm thực quyền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 女王 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?