1. Thông tin cơ bản
- Từ: 女王(じょおう)
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: nữ vương, nữ hoàng; cũng chỉ “nữ chúa” trong bầy côn trùng xã hội; quân hậu trong cờ vua; người đứng đầu/được tôn là “nữ hoàng” trong lĩnh vực.
- Sắc thái: Trang trọng khi chỉ quân chủ; ẩn dụ/quảng cáo khi gọi ai là “nữ hoàng 〜”.
- Collocation: 女王陛下・女王蜂・女王アリ・新女王・氷の女王・チェスの女王(クイーン)・女王に即位する・女王として君臨する
2. Ý nghĩa chính
1) Nữ vương (quốc trưởng nữ) của một vương quốc.
2) Con chúa trong bầy ong/kiến: 女王蜂・女王アリ.
3) Quân hậu trong cờ vua (đôi khi dùng クイーン).
4) “Nữ hoàng” lĩnh vực (ẩn dụ/tôn vinh): 歌の女王・氷上の女王.
3. Phân biệt
- 王妃: hoàng hậu/phu nhân của quốc vương; không phải quân chủ. 女王 là người trị vì.
- 女帝: “nữ hoàng đế” (nữ hoàng theo hệ “đế” như ở đế quốc); sắc thái khác hệ “vương”.
- クイーン: vay mượn; hay dùng trong thời trang, sắc đẹp, giải trí. 女王 trang trọng hơn.
- 国王/王: quốc vương nam giới; đối ứng giới tính với 女王.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trang trọng: 女王陛下(Bệ hạ Nữ hoàng), 女王に即位する(lên ngôi), 女王として君臨する(trị vì).
- Sinh học: 女王蜂/女王アリ → cá thể sinh sản trung tâm.
- Ẩn dụ: 〜の女王 để ca ngợi người đứng đầu trong lĩnh vực.
- Trò chơi: cờ vua dùng 女王(クイーン); trong shogi không có quân “女王”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 王妃 | phân biệt | hoàng hậu (vợ vua) | Không phải người trị vì. |
| 女帝 | gần nghĩa | nữ hoàng đế | Hệ “đế” (帝), sắc thái khác “vương”. |
| クイーン | đồng nghĩa (vay mượn) | queen | Thân mật/quảng cáo, giải trí, thi sắc đẹp. |
| 国王/王 | đối ứng | quốc vương (nam) | Đối giới tính với 女王. |
| 女王蜂 | liên quan | ong chúa | Nghĩa sinh học. |
| 女王アリ | liên quan | kiến chúa | Nghĩa sinh học. |
| 王位/王冠 | liên quan | ngôi vương/vương miện | Từ trường hoàng gia. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 女(ジョ/おんな・め):“phụ nữ, nữ”.
- 王(オウ):“vua, vương”.
- Kết hợp nghĩa: “vua là nữ” → 女王.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, “〜の女王” là phép ẩn dụ tôn vinh. Tuy vậy, ở văn bản chính thức, hãy dùng đúng chức danh của hoàng gia (ví dụ: “英国女王陛下”). Với sinh học, đừng nhầm 女王蜂 với “ong cái” nói chung: chỉ cá thể sinh sản trung tâm của quần thể.
8. Câu ví dụ
- 彼女は若くして女王に即位した。
Cô ấy lên ngôi nữ hoàng khi còn rất trẻ.
- 働き蜂は女王を中心に巣を維持する。
Ong thợ duy trì tổ xoay quanh ong chúa.
- チェスでは女王の機動力が最も高い。
Trong cờ vua, quân hậu có khả năng cơ động cao nhất.
- 氷上の女王と称えられるスケーターだ。
Cô ấy được tôn là nữ hoàng trên băng.
- 英国の女王陛下が国会を開会した。
Bệ hạ Nữ hoàng Anh đã khai mạc quốc hội.
- 新女王の誕生で王室は新時代を迎えた。
Sự ra đời của nữ hoàng mới mở ra thời đại mới cho hoàng thất.
- 群れは女王アリを失うと崩壊しやすい。
Bầy kiến dễ tan rã khi mất kiến chúa.
- 記者は“歌の女王”の復活を報じた。
Phóng viên đưa tin về sự trở lại của nữ hoàng âm nhạc.
- 彼は女王への忠誠を誓った。
Anh ấy thề trung thành với nữ hoàng.
- その時代、女王は実権を握っていた。
Thời đó, nữ hoàng nắm thực quyền.