女将 [Nữ Tương]
おかみ
じょしょう
にょしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

bà chủ (của một nhà trọ, nhà hàng, hoặc cửa hàng truyền thống Nhật Bản); bà chủ nhà; nữ chủ nhà; bà chủ quán trọ

Hán tự

Nữ phụ nữ
Tương lãnh đạo; chỉ huy

Từ liên quan đến 女将