女子大 [Nữ Tử Đại]

じょしだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trường đại học nữ sinh; đại học nữ

🔗 女子大学

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

エリオットさんのめい女子大じょしだいがくかよっている。
Cháu gái ông Elliott đang học tại trường đại học nữ.
「ねぇて。カルボナーラつくったよ」「あらっ。おいしそう」「おれさぁ、そこらの女子大じょしだいせいより料理りょうりがうまいがする」「ふぅん」
"Này nhìn này. Tôi làm carbonara đấy." "Ôi, trông ngon quá." "Mình cảm thấy mình nấu ngon hơn cả sinh viên nữ ấy." "Ừm."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 女子大(じょしだい
  • Loại từ: Danh từ (dạng rút gọn, khẩu ngữ – văn viết cũng dùng)
  • Nghĩa: trường đại học nữ (women’s university)
  • Ghi chú: Dạng đầy đủ là 女子大学(じょしだいがく)

2. Ý nghĩa chính

“女子大” là cách nói ngắn gọn của 女子大学, chỉ các trường đại học dành cho nữ giới (không đồng giáo). Thường dùng trong hội thoại, tin tức giáo dục, hướng nghiệp.

3. Phân biệt

  • 女子大 vs 女子大学: Cùng nghĩa; 女子大 là dạng viết/nói tắt, tự nhiên trong đời thường.
  • 女子短大: Cao đẳng nữ (hai năm) – khác với đại học bốn năm.
  • 共学: Trường đồng giáo (nam nữ cùng học) – đối nghĩa về hình thức tuyển sinh.
  • 女子大生: Nữ sinh viên trường đại học nữ – danh từ chỉ người.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 女子大に通う/進学する/出身の〜.
  • Ngữ cảnh: Giới thiệu bản thân, tư vấn giáo dục, tin tuyển sinh, số liệu giáo dục.
  • Lưu ý: Trong văn bản chính thức (giấy tờ trường), ưu tiên 女子大学.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
女子大学Biến thể/đầy đủĐại học nữTrang trọng, chính thức
女子大生Liên quanNữ sinh đại học (trường nữ)Chỉ người
女子短大Liên quanCao đẳng nữKhác loại hình (2 năm)
共学Đối nghĩaĐồng giáoNam nữ cùng học
女子校Liên quanTrường nữ sinhThường là THCS/THPT
単科大学Liên quanĐại học đơn khoaKhông đồng nghĩa, chỉ loại hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 女: Nữ; 子: Trẻ, con; 大: Lớn (ở đây chỉ “đại học”).
  • Cấu tạo ghép: 女子(nữ giới)+ 大(đại học)→ “đại học nữ”.
  • Âm On: ジョ(女), シ(子), ダイ(大) trong từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tra cứu thông tin tuyển sinh, hãy so sánh 建学の精神 (triết lý sáng lập), 学部構成 (cơ cấu khoa), 就職実績 (tỷ lệ việc làm) của từng 女子大 để chọn trường phù hợp mục tiêu.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は女子大に通っている。
    Cô ấy đang theo học một đại học nữ.
  • 女子大への進学を目指して勉強中だ。
    Tôi đang học để hướng tới vào một trường đại học nữ.
  • 姉は女子大出身で、教育学を専攻した。
    Chị tôi tốt nghiệp đại học nữ, chuyên ngành giáo dục học.
  • この女子大は国際交流が盛んだ。
    Trường đại học nữ này rất sôi động về giao lưu quốc tế.
  • 女子大のオープンキャンパスに参加した。
    Tôi đã tham dự ngày hội mở của một trường đại học nữ.
  • 女子大の図書館は地域にも開放されている。
    Thư viện của đại học nữ cũng mở cho cộng đồng địa phương.
  • 母は昔女子大で家政学を学んだ。
    Mẹ tôi ngày xưa học gia chánh ở một đại học nữ.
  • 彼女は女子大のミュージカルサークルに入った。
    Cô ấy vào câu lạc bộ nhạc kịch của đại học nữ.
  • 来年は女子大の附属高校からの内部進学が増える。
    Sang năm, số lượng lên thẳng từ trường phổ thông trực thuộc đại học nữ sẽ tăng.
  • 地域連携プロジェクトで女子大と商店街が協力した。
    Đại học nữ đã hợp tác với khu phố thương mại trong dự án kết nối địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 女子大 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?