Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
女囚
[Nữ Tù]
じょしゅう
🔊
Danh từ chung
tù nhân nữ; phạm nhân nữ
Hán tự
女
Nữ
phụ nữ
囚
Tù
bị bắt; tội phạm