1. Thông tin cơ bản
- Từ: 女史
- Cách đọc: じょし
- Loại từ: Danh từ (hậu tố tôn xưng sau họ tên nữ)
- Độ trang trọng: Rất trang trọng/viết, có sắc thái cổ/kiểu báo chí
- Vị trí: Thường đặt sau họ tên người phụ nữ (VD: 田中女史)
2. Ý nghĩa chính
“女史” là cách xưng tôn kính dành cho phụ nữ, tương đương “cô/bà, nữ sĩ” trong văn viết trang trọng, đặc biệt khi người đó là học giả, nhà văn, diễn giả, chuyên gia. Chủ yếu dùng sau họ tên và không dùng trong lời gọi trực tiếp hằng ngày.
3. Phân biệt
- 女史 vs 氏(し): 氏 là tôn xưng trung tính về giới, hiện đại và phổ biến hơn trong báo chí; 女史 nhấn mạnh “nữ”, mang sắc thái cổ hơn.
- 女史 vs さん/様: さん/様 dùng rộng rãi trong giao tiếp; 女史 thiên về văn bản và nghi lễ.
- 女史 vs 夫人(ふじん): 夫人 tôn xưng vợ của ai đó hoặc phụ nữ đã lập gia đình; 女史 không gắn với tình trạng hôn nhân.
- Lưu ý: Không nhầm với 女子(じょし, con gái/nữ giới nói chung).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hình thức: Họ/Tên + 女史(VD: 山本女史). Hiếm khi đứng một mình.
- Ngữ cảnh: Bài báo, thư mời, chương trình hội thảo, lời giới thiệu diễn giả, sách kỷ yếu.
- Lưu ý hiện đại: Do cân nhắc về bình đẳng giới, nhiều tòa soạn ưu tiên dùng 氏 (trung tính). Dùng 女史 quá thường có thể bị coi là kiểu cách/cũ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 氏(し) |
Thay thế hiện đại |
Ông/Bà (trung tính) |
Thông dụng, không phân biệt giới. |
| さん |
Tôn xưng phổ thông |
Anh/Chị/Cô/Ông/Bà |
Dùng trong giao tiếp hằng ngày. |
| 様(さま) |
Tôn kính cao |
Ngài |
Trang trọng, dịch vụ khách hàng, nghi lễ. |
| 夫人(ふじん) |
Liên quan |
Phu nhân |
Nhấn mạnh tư cách vợ của ai đó/địa vị xã hội. |
| 婦人(ふじん) |
Liên quan |
Phụ nhân, phụ nữ |
Tính danh loại, không phải hậu tố tên riêng. |
| 君(くん)/殿(どの) |
Khác loại |
Cậu/Ngài (cổ) |
Dùng cho nam hoặc văn thư cổ điển. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 女: nữ, phụ nữ.
- 史: sử quan, người ghi chép lịch sử → mở rộng thành “học giả, trí thức”.
- Từ Hán Nhật: 女(じょ)+ 史(し) → 女史(じょし); dùng như hậu tố tôn xưng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn viết bài giới thiệu diễn giả nữ trong hội thảo, “氏” là lựa chọn an toàn, trung tính. Nếu muốn sắc thái cổ điển hoặc theo phong cách một số bài báo, có thể dùng 女史, nhưng nên cân nhắc chính sách biên tập và cảm nhận hiện đại của độc giả.
8. Câu ví dụ
- 本日の講師は歴史学者の田中女史です。
Diễn giả hôm nay là nhà sử học bà Tanaka.
- 小説家の山川女史が受賞作について語った。
Nữ nhà văn Yamakawa đã nói về tác phẩm đoạt giải.
- 案内状には鈴木女史の肩書が記されている。
Trong thư mời có ghi chức danh của bà Suzuki.
- 同席した森女史は終始冷静だった。
Bà Mori có mặt cùng luôn giữ bình tĩnh.
- 本校に長年尽力された佐藤女史に感謝を表する。
Xin bày tỏ lòng cảm ơn tới bà Sato, người đã cống hiến lâu năm cho trường.
- 記念講演で高橋女史が基調講演を務めた。
Tại buổi kỷ niệm, bà Takahashi đảm nhiệm bài phát biểu chính.
- 弊社顧問の中村女史よりご挨拶申し上げます。
Cố vấn công ty chúng tôi, bà Nakamura, xin gửi lời chào.
- 記事は川端女史の研究成果を詳しく紹介している。
Bài báo giới thiệu chi tiết thành quả nghiên cứu của bà Kawabata.
- 司会は石井女史、討論者は三名である。
Người dẫn chương trình là bà Ishii, có ba người tham luận.
- 長老の木村女史が祝辞を述べた。
Bà trưởng lão Kimura đã đọc lời chúc mừng.