Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奨学生
[Tưởng Học Sinh]
しょうがくせい
🔊
Danh từ chung
sinh viên nhận học bổng
Hán tự
奨
Tưởng
khuyến khích
学
Học
học; khoa học
生
Sinh
sinh; cuộc sống