奨励賞 [Tưởng Lệ Thưởng]
しょうれいしょう

Danh từ chung

giải khuyến khích

JP: そんなんじゃいつまでっても奨励しょうれいしょうまりだぞ?

VI: Nếu cứ như thế này thì mãi chỉ dừng lại ở giải khuyến khích thôi đấy.

Hán tự

Tưởng khuyến khích
Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng
Thưởng giải thưởng