奥まって
[Áo]
おくまって
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Cụm từ, thành ngữ
kín đáo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その店は通りから奥まったところにあった。
Cửa hàng đó nằm sâu vào bên trong con phố.