[Áo]

おく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

bên trong; sâu thẳm

Danh từ chung

phòng trong

Danh từ chung

sâu thẳm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんごおもったより、おくふかい。
Tiếng Nhật sâu sắc hơn tôi tưởng.
もりおくにはくまがいる。
Có gấu ở sâu trong rừng.
おくせきをおねがいします。
Xin một chỗ ngồi ở phía sau.
かれ建物たてものおくってみました。
Anh ấy đã đi vào phía sau của tòa nhà.
かれらはレストランのおくほうすわった。
Họ ngồi ở phía sau nhà hàng.
かれはめがねのおくわらっていた。
Mắt anh ấy cười sau cặp kính.
部屋へやおくかべ中央ちゅうおうおおきなまどがある。
Ở giữa bức tường phía sau phòng có một cửa sổ lớn.
かれみせおくくらすみ姿すがたした。
Anh ấy đã biến mất vào góc tối phía sau cửa hàng.
部屋へやおくなにおとがするのにがついた。
Tôi đã nhận thấy tiếng động ở phía sau phòng.
面疔めんちょうができた。小鼻こばなおく1個いっこいたいかたまりがある。
Tôi bị mụn nhọt. Có một cục đau sâu trong lỗ mũi.

Hán tự

Từ liên quan đến 奥

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: おく
  • Loại từ: Danh từ; tiền tố trong từ ghép (奥行き, 奥深い…)
  • Nghĩa khái quát: Phần sâu bên trong, chốn sâu hút; cũng dùng ẩn dụ “chiều sâu (tâm hồn, ký ức, tri thức)”

2. Ý nghĩa chính

chỉ “phần phía sâu bên trong” so với cửa vào/mặt trước. Dùng cả nghĩa cụ thể (家の奥, 山奥) và nghĩa trừu tượng (心の奥, 記憶の奥). Từ ghép liên quan: 奥行き(おくゆき: chiều sâu), 奥深い(おくぶかい: sâu xa).

3. Phân biệt

  • 中(なか)/ 内(うち): “bên trong” nói chung; nhấn mạnh điểm “sâu, xa vào trong”.
  • 裏(うら): “mặt sau/phía sau” đối lập với 表; không nhất thiết là “sâu vào trong”.
  • 手前(てまえ): Phần phía trước, gần người nói; là đối nghịch tự nhiên với .

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý/không gian: 部屋の奥/棚の奥にしまう/山奥に暮らす
  • Ẩn dụ: 心の奥に残る/言葉の奥にある意図
  • Đo lường: 奥行きがある(chiều sâu lớn)
  • Từ ghép thường gặp: 奥歯(răng hàm), 奥座敷(phòng trong), 奥義(bí kíp)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内部(ないぶ) Gần nghĩa Bên trong Trang trọng, không nhấn “độ sâu” như 奥
深部(しんぶ) Gần nghĩa Phần sâu Khoa học/y học; rất gần sắc thái “sâu”
手前(てまえ) Đối nghĩa Phía trước, gần Đối lập không gian tự nhiên với 奥
表(おもて) Đối nghĩa liên quan Mặt trước Không gian đối lập chung, không chỉ “độ sâu”
奥行き(おくゆき) Liên quan Chiều sâu Danh từ đo kích thước “độ sâu”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 奥: Chữ biểu ý chỉ “sâu bên trong; nơi khuất”. Âm オンヨミ: オウ; クンヨミ: おく
  • Ghi chú: Xuất hiện nhiều trong từ ghép mang nghĩa “sâu/ẩn”: 奥深い, 奥義, 山奥

7. Bình luận mở rộng (AI)

rất hữu dụng khi bạn muốn làm câu miêu tả “có chiều sâu” cả về không gian lẫn cảm xúc. So với 中/内, dùng sẽ tạo cảm giác đi vào “lõi” hoặc “tầng sâu” của sự vật/suy nghĩ, khiến câu văn tự nhiên và tinh tế hơn.

8. Câu ví dụ

  • 部屋のに古い本棚がある。
    Ở sâu trong phòng có một giá sách cũ.
  • 山のに小さな村がある。
    Trong sâu núi có một ngôi làng nhỏ.
  • 心のにまだ不安が残っている。
    Sâu trong lòng tôi vẫn còn nỗi bất an.
  • 荷物は棚のにしまってください。
    Vui lòng cất hành lý vào sâu phía trong kệ.
  • この机は行きがあるので作業しやすい。
    Cái bàn này có chiều sâu nên dễ làm việc.
  • 森のから鳥の声が聞こえる。
    Tiếng chim vọng ra từ sâu trong rừng.
  • 彼の言葉にはがある。
    Lời nói của anh ấy có chiều sâu.
  • 店のに厨房がある。
    Bếp nằm ở phía sâu trong cửa hàng.
  • 記憶のに眠っていた景色がよみがえった。
    Khung cảnh ngủ yên trong tận cùng ký ức bỗng sống lại.
  • 箱のから写真が出てきた。
    Từ tận sâu trong hộp lôi ra được tấm ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奥 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?