奕々
[Dịch 々]
奕奕 [Dịch Dịch]
奕奕 [Dịch Dịch]
えきえき
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
rực rỡ; huy hoàng; sáng chói
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
đẹp và phát triển
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
chất đống cao; lớn
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
do dự vì sợ