奔走
[Bôn Tẩu]
ほんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chạy đôn chạy đáo; nỗ lực hết mình; bận rộn