Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
契約期間
[Khế Ước Kỳ Gian]
けいやくきかん
🔊
Danh từ chung
thời hạn hợp đồng
Hán tự
契
Khế
cam kết; hứa; thề
約
Ước
hứa; khoảng; co lại
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian
間
Gian
khoảng cách; không gian