契機 [Khế Cơ]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
cơ hội; dịp
JP: 退職を契機に茶道を始めた。
VI: Bắt đầu học nghệ thuật trà đạo sau khi nghỉ hưu.
Danh từ chung
nguyên nhân; tác nhân
Danh từ chung
cơ hội; dịp
JP: 退職を契機に茶道を始めた。
VI: Bắt đầu học nghệ thuật trà đạo sau khi nghỉ hưu.
Danh từ chung
nguyên nhân; tác nhân
契機 diễn tả “điểm mốc” làm thay đổi xu hướng/hành vi, thường trong phân tích xã hội, kinh tế, chính sách hoặc văn phong trang trọng. Gần nghĩa きっかけ nhưng nghiêm túc, khách quan hơn.
Xuất hiện trong báo chí, chính sách, nghiên cứu: 危機を契機に改革が進む/受賞を契機として知名度が上がる. Với cá nhân: 結婚・出産・留学を契機に〜. Tránh dùng trong hội thoại rất thân mật; khi đó dùng きっかけ tự nhiên hơn.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| きっかけ | Đồng nghĩa gần | ngòi nổ, dịp | Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn 契機 |
| 機会 | Liên quan | cơ hội | Trọng “cơ hội có được”, không nhấn bước ngoặt |
| 転機 | Đồng nghĩa | bước ngoặt | Nhấn mạnh “quẹo hướng” cuộc đời/sự nghiệp |
| 動機 | Liên quan | động cơ | Lý do nội tâm; khác với “dịp mốc” |
| 契約 | Liên hệ từ nguyên | hợp đồng | Chung gốc “契”; nghĩa khác |
| 結果 | Đối/đối ứng | kết quả | Hệ quả sau 契機 |
| 平常 | Đối nghĩa lỏng | bình thường | Không có bước ngoặt |
契(ケイ: khế, khắc, ước định)+ 機(キ: cơ, cơ hội/thiết bị). Gợi nhớ: “dấu mốc được ‘khắc’ 契 vào thời điểm/cơ hội 機 → 契機.”
Khi viết học thuật/báo cáo, dùng 「Nを契機に/として」 giúp câu văn trang trọng. Nếu nói chuyện đời thường, thay bằng きっかけ để tự nhiên. Đừng lẫn với 景気(けいき: tình hình kinh tế).
Bạn thích bản giải thích này?