契機 [Khế Cơ]

けいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cơ hội; dịp

JP: 退職たいしょく契機けいき茶道さどうはじめた。

VI: Bắt đầu học nghệ thuật trà đạo sau khi nghỉ hưu.

Danh từ chung

nguyên nhân; tác nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株価かぶか上昇じょうしょう契機けいきしん工場こうじょう建設けんせつはなしがった。
Việc xây dựng nhà máy mới đã được đề xuất nhờ giá cổ phiếu tăng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 契機
  • Cách đọc: けいき
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng (thường dùng trong văn viết, trang trọng)
  • Nghĩa khái quát: cơ duyên, dịp mang tính “bước ngoặt/điểm kích hoạt”; động lực khởi phát
  • Mẫu quen thuộc: 〜を契機に/〜を契機として(nhân dịp/lấy… làm bước ngoặt)

2. Ý nghĩa chính

契機 diễn tả “điểm mốc” làm thay đổi xu hướng/hành vi, thường trong phân tích xã hội, kinh tế, chính sách hoặc văn phong trang trọng. Gần nghĩa きっかけ nhưng nghiêm túc, khách quan hơn.

3. Phân biệt

  • 契機 vs きっかけ: きっかけ thân mật, đời thường; 契機 trang trọng, dùng trong bài viết, báo cáo, diễn văn.
  • 契機 vs 機会: 機会 là “cơ hội” (có thể tận dụng hay không); 契機 là “bước ngoặt” đã kích hoạt thay đổi.
  • Cấu trúc: 「Nを契機に/として+変化」 là khuôn mẫu rất tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Xuất hiện trong báo chí, chính sách, nghiên cứu: 危機を契機に改革が進む/受賞を契機として知名度が上がる. Với cá nhân: 結婚・出産・留学を契機に〜. Tránh dùng trong hội thoại rất thân mật; khi đó dùng きっかけ tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
きっかけĐồng nghĩa gầnngòi nổ, dịpKhẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn 契機
機会Liên quancơ hộiTrọng “cơ hội có được”, không nhấn bước ngoặt
転機Đồng nghĩabước ngoặtNhấn mạnh “quẹo hướng” cuộc đời/sự nghiệp
動機Liên quanđộng cơLý do nội tâm; khác với “dịp mốc”
契約Liên hệ từ nguyênhợp đồngChung gốc “契”; nghĩa khác
結果Đối/đối ứngkết quảHệ quả sau 契機
平常Đối nghĩa lỏngbình thườngKhông có bước ngoặt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

契(ケイ: khế, khắc, ước định)+ 機(キ: cơ, cơ hội/thiết bị). Gợi nhớ: “dấu mốc được ‘khắc’ 契 vào thời điểm/cơ hội 機 → 契機.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/báo cáo, dùng 「Nを契機に/として」 giúp câu văn trang trọng. Nếu nói chuyện đời thường, thay bằng きっかけ để tự nhiên. Đừng lẫn với 景気(けいき: tình hình kinh tế).

8. Câu ví dụ

  • 留学を契機に視野が大きく広がった。
    Nhân dịp du học, tầm nhìn của tôi mở rộng đáng kể.
  • 事故を契機として安全対策が強化された。
    Từ vụ tai nạn đó, các biện pháp an toàn được tăng cường.
  • 新社長の就任を契機に経営方針を見直す。
    Lấy việc tân tổng giám đốc nhậm chức làm mốc để rà soát đường lối quản trị.
  • 震災を契機に防災意識が高まった。
    Trận động đất là dịp khiến ý thức phòng chống thiên tai tăng lên.
  • 受賞を契機として一気に知名度が上がった。
    Nhân giải thưởng đó, độ nhận diện tăng vọt.
  • 結婚を契機に地方へ移住した。
    Kết hôn là bước ngoặt khiến tôi chuyển về tỉnh lẻ.
  • 感染拡大を契機にテレワークが普及した。
    Dịch bùng phát đã thúc đẩy làm việc từ xa phổ biến.
  • 退職を契機として起業に踏み切った。
    Lấy việc nghỉ làm làm mốc, tôi quyết tâm khởi nghiệp.
  • 子どもの誕生を契機に生活を見直した。
    Sinh con là dịp để tôi xem lại lối sống.
  • 経済危機を契機に制度改革が進んだ。
    Khủng hoảng kinh tế đã trở thành bước ngoặt thúc đẩy cải cách thể chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 契機 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?