奉遷 [Phụng Thiên]
ほうせん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
di chuyển vật thờ cúng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
di chuyển vật thờ cúng