奉行 [Phụng Hành]
ぶぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

quan tòa; quan chức

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng