奉献頌 [Phụng Hiến Tụng]
ほうけんしょう

Danh từ chung

nhạc dâng hiến

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
Tụng tán dương