Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奉献頌
[Phụng Hiến Tụng]
ほうけんしょう
🔊
Danh từ chung
nhạc dâng hiến
Hán tự
奉
Phụng
tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
献
Hiến
dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị
頌
Tụng
tán dương