奉戴 [Phụng Đái]
ほうたい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu chọn lãnh đạo

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Đái được đội vương miện; sống dưới (một người cai trị); nhận