奉戴 [Phụng Đái]
ほうたい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bầu chọn lãnh đạo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bầu chọn lãnh đạo