Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
奈良漬
[Nại Lương Tí]
奈良漬け
[Nại Lương Tí]
ならづけ
🔊
Danh từ chung
bên trong
Hán tự
奈
Nại
Nara; gì?
良
Lương
tốt; dễ chịu; khéo léo
漬
Tí
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm