奈良漬 [Nại Lương Tí]
奈良漬け [Nại Lương Tí]
ならづけ

Danh từ chung

bên trong

Hán tự

Nại Nara; gì?
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm