奈良時代 [Nại Lương Thời Đại]
平城時代 [Bình Thành Thời Đại]
寧楽時代 [Ninh Nhạc Thời Đại]
ならじだい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

dưa muối Nara

Hán tự

Nại Nara; gì?
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Bình bằng phẳng; hòa bình
Thành lâu đài
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình
Nhạc âm nhạc; thoải mái