奈良仏教 [Nại Lương Phật Giáo]
ならぶっきょう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Phật giáo Nara

🔗 奈良時代

Hán tự

Nại Nara; gì?
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Phật Phật; người chết; Pháp
Giáo giáo dục