奇病 [Kì Bệnh]
きびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

bệnh lạ; bệnh hiếm

Hán tự

kỳ lạ
Bệnh bệnh; ốm