夾竹桃 [Giáp Trúc Đào]
きょうちくとう

Danh từ chung

cây trúc đào; Nerium oleander var. indicum

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夾竹桃きょうちくとうはほとんど手入ていれがりません。
Hoa đỗ quyên hầu như không cần chăm sóc.

Hán tự

Giáp chen vào giữa
Trúc tre
Đào đào

Từ liên quan đến 夾竹桃