1. Thông tin cơ bản
- Từ: 失点(しってん)
- Cách đọc: しってん
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng với する(失点する)
- Nghĩa tiếng Việt ngắn: bị ghi điểm, số điểm để lọt lưới (thua)
- Lĩnh vực: thể thao (bóng đá, bóng chày, bóng rổ…)
- Cụm thường gặp: 無失点/大量失点/初回に〇失点/痛恨の失点/終盤の失点/失点を防ぐ
2. Ý nghĩa chính
失点 là số điểm đội/đấu thủ bị đối phương ghi (điểm thua). Dùng để nói một lần bị ghi điểm hoặc tổng số điểm thua trong trận/giải.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 得点: điểm ghi được (điểm thắng) của đội mình. Trái nghĩa tự nhiên với 失点.
- 自責点(bóng chày): “earned run”, phần điểm thua quy về lỗi của pitcher. 失点 là tổng điểm thua, có thể khác con số 自責点.
- 失策/エラー: lỗi (nguyên nhân). 失点 là kết quả trên bảng điểm.
- 被弾(bóng chày): bị đối phương đánh home run; là một nguyên nhân dẫn tới 失点.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 〜で失点する(bị ghi điểm vì/ở phút…), 〇失点に抑える(khống chế đối thủ chỉ ghi 〇 điểm), 無失点(giữ sạch lưới).
- Trong tường thuật: dùng với động từ giàu sắc thái như 喫する(chịu), 許す(để lọt), 招く(gây ra).
- Ngữ cảnh: bình luận thể thao, thống kê trận đấu, phỏng vấn HLV/cầu thủ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 得点 |
Đối nghĩa |
Ghi điểm |
Điểm đội mình ghi |
| 無失点 |
Biến thể |
Không để lọt lưới |
Clean sheet/shutout |
| 大量失点 |
Cụm thường dùng |
Thua nhiều điểm |
Nhấn mạnh mức độ |
| 自責点 |
Liên quan |
Điểm thua do pitcher chịu |
Thuật ngữ bóng chày |
| 失策(エラー) |
Nguyên nhân |
Lỗi dẫn đến mất điểm |
Không đồng nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 失: “thất” (mất, bỏ lỡ); On: シツ.
- 点: “điểm”; On: テン.
- Cấu tạo nghĩa: 失(mất)+ 点(điểm)→ mất điểm/bị ghi điểm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe bình luận, cụm như 前半に早い時間帯の失点 gợi ý yếu tố tâm lý/chiến thuật. Cách viết 1−0で勝利(無失点) hay 3失点で敗れる phản ánh góc nhìn phòng ngự hay tấn công của bài tường thuật.
8. Câu ví dụ
- 守備の連係ミスから先制失点を許した。
Chúng tôi để đối phương mở tỉ số do lỗi phối hợp phòng ngự.
- エースは七回まで無失点の好投を見せた。
Ace ném bóng giữ sạch lưới đến hiệp bảy.
- 終盤の連続失点で逆転負けを喫した。
Thua ngược vì để lọt lưới liên tiếp cuối trận.
- この試合はわずか一失点に抑えた。
Trận này chúng tôi chỉ để thua đúng một điểm.
- 初回に三失点し、苦しい立ち上がりとなった。
Ngay hiệp đầu để thua ba điểm, khởi đầu đầy khó khăn.
- セットプレーからの失点が課題だ。
Điểm yếu là các bàn thua từ tình huống cố định.
- 不用意なパスが致命的な失点を招いた。
Đường chuyền cẩu thả đã dẫn đến bàn thua chí mạng.
- 前半を無失点で折り返した。
Kết thúc hiệp một với việc không để lọt lưới.
- 大量失点で自信を失った。
Thua nhiều bàn khiến đội đánh mất tự tin.
- 守護神が九回に失点し、同点に追いつかれた。
Closer để lọt lưới ở hiệp chín, bị gỡ hòa.