失意泰然
[Thất Ý Thái Nhiên]
しついたいぜん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong lúc thất vọng; duy trì trạng thái tâm trí bình thản trong nghịch cảnh