夫婦喧嘩
[Phu Phụ Huyên Hoa]
夫婦げんか [Phu Phụ]
夫婦ゲンカ [Phu Phụ]
夫婦げんか [Phu Phụ]
夫婦ゲンカ [Phu Phụ]
ふうふげんか
– 夫婦ゲンカ
ふうふゲンカ
– 夫婦ゲンカ
Danh từ chung
cãi nhau vợ chồng
JP: 夫婦喧嘩したがすぐ仲直りした。
VI: Vợ chồng họ đã cãi nhau nhưng sớm làm lành.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
隣じゃまた犬も食わない夫婦喧嘩をしているよ。
Vợ chồng hàng xóm lại đang cãi nhau ầm ĩ.
その夫婦は喧嘩をしたが、すぐに仲直りをした。
Vợ chồng họ đã cãi nhau nhưng sớm làm lành.
その夫婦は最近あまり喧嘩をしないが昔はよくやったものだ。
Cặp vợ chồng đó gần đây ít cãi nhau hơn, nhưng trước kia thường xuyên xảy ra.