夫婦共稼ぎ
[Phu Phụ Cộng Giá]
ふうふともかせぎ
Danh từ chung
vợ chồng cùng làm việc
🔗 夫婦共働き
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメリカでは多くの夫婦が収支をあわせるため共稼ぎをしている。
Ở Mỹ, nhiều cặp vợ chồng phải làm việc cùng nhau để cân đối thu chi.