太鼓 [Thái Cổ]

たいこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trống

JP: かね太鼓たいこさがしあてたわりには、あいつ期待きたいはずれだったよな。

VI: Sau bao nhiêu công sức tìm kiếm bằng cồng chiêng trống, hắn thật là thất vọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太鼓たいこおとこえる。
Tiếng trống đang vang lên.
太鼓たいこおととおのいていった。
Âm thanh của trống đang dần xa.
かれらは太鼓たいこをずっとたたきつづけた。
Họ đã liên tục đánh trống.
少年しょうねんがその太鼓たいこたたいていた。
Cậu bé đã đánh vào cái trống.

Hán tự

Từ liên quan đến 太鼓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 太鼓
  • Cách đọc: たいこ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trống (đặc biệt trống Nhật), nhạc cụ bộ gõ mặt màng

2. Ý nghĩa chính

  • Nhạc cụ trống, nổi bật là 和太鼓 trong văn hóa Nhật (lễ hội, biểu diễn).
  • Đi vào nhiều thành ngữ: 太鼓判を押す(bảo chứng, đảm bảo chắc chắn), 太鼓持ち(kẻ nịnh hót).

3. Phân biệt

  • 太鼓 vs ドラム: ドラム = trống bộ/kiểu phương Tây; 太鼓 thường gợi trống Nhật truyền thống.
  • 太鼓 vs 鼓(つづみ/こ): 鼓 là loại trống nhỏ cầm tay trong Noh/Kabuki; 太鼓 là khái quát hơn.
  • 和太鼓 vs 洋太鼓: 和太鼓 = trống Nhật; 洋太鼓 = trống phương Tây.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 太鼓を叩く(đánh trống), 音が響く(âm vang).
  • Thành ngữ: 太鼓判を押す(đóng dấu bảo đảm), 太鼓持ち(nịnh hót).
  • Ngữ cảnh: lễ hội, biểu diễn, lớp học nhạc cụ truyền thống, ẩn dụ trong kinh doanh/truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
和太鼓 Phái sinh trống Nhật Dạng truyền thống của Nhật.
ドラム Phân biệt trống (phương Tây) Drum set, nghệ sĩ: ドラマー.
打楽器 Liên quan nhạc cụ gõ Phân loại nhạc cụ.
太鼓判を押す Thành ngữ bảo chứng, đảm bảo Ẩn dụ “đóng dấu trống”.
太鼓持ち Thành ngữ kẻ nịnh hót Sắc thái châm biếm.
Phân biệt trống nhỏ cầm tay Trong Noh/Kabuki.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 太: “to/lớn”. Gợi âm sắc to vang.
  • 鼓: “cái trống; gõ trống”. Cấu tạo phức, ý nghĩa liên quan đến đánh trống. Âm On: コ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Âm thanh của 和太鼓 mang tính cộng hưởng mạnh và nhịp điệu cơ thể. Khi mô tả biểu diễn, người Nhật hay nói 迫力がある(mãnh liệt)や胸に響く(vang tận tim). Thành ngữ 太鼓判を押す rất hay gặp trong kinh doanh/PR để nhấn mạnh mức độ bảo chứng của cá nhân/tổ chức đối với chất lượng hay hiệu quả.

8. Câu ví dụ

  • 祭りで太鼓を叩く音が響き渡った。
    Tiếng đánh trống vang khắp lễ hội.
  • 彼は和太鼓のグループに入っている。
    Anh ấy tham gia một nhóm trống Nhật.
  • 先生がこの企画に太鼓判を押した。
    Thầy đã bảo chứng cho kế hoạch này.
  • 太鼓のリズムに合わせて踊る。
    Nhảy theo nhịp trống.
  • 遠くから太鼓の音が聞こえる。
    Nghe thấy tiếng trống từ xa.
  • 彼は人の機嫌を取る太鼓持ちだ。
    Anh ta là kẻ nịnh hót “đánh trống”.
  • 舞台の幕が上がると同時に太鼓が鳴り始めた。
    Ngay khi màn sân khấu nâng lên, trống bắt đầu vang.
  • 初心者向けの太鼓ワークショップに参加した。
    Tôi tham gia workshop trống dành cho người mới.
  • その曲はドラムより太鼓の方が合う。
    Bài đó hợp với trống Nhật hơn là drum phương Tây.
  • 彼は太鼓の達人で、力強い音を出せる。
    Anh ấy là cao thủ trống, tạo ra âm thanh đầy nội lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 太鼓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?