太陽系 [Thái Dương Hệ]
たいようけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

hệ mặt trời

JP: 海王星かいおうせい太陽系たいようけい8番目はちばんめ惑星わくせいだ。

VI: Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám trong hệ mặt trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

木星もくせい太陽系たいようけい一番いちばんおおきい惑星わくせいです。
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
木星もくせい太陽系たいようけいもっともおおきな惑星わくせいです。
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời.
古代こだいギリシャじん太陽系たいようけいについてわたしたちとおなくらいよくっていた。
Người Hy Lạp cổ đại biết về hệ mặt trời không kém chúng ta bây giờ.
木星もくせいは、太陽系たいようけい最大さいだい惑星わくせいである。
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Dương ánh nắng; dương
Hệ dòng dõi; hệ thống

Từ liên quan đến 太陽系