太平洋戦争 [Thái Bình Dương Khuyết Tranh]

たいへいようせんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Chiến tranh Thái Bình Dương

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 太平洋戦争
  • Cách đọc: たいへいようせんそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Lịch sử, quốc tế học
  • Tóm tắt: Chỉ giai đoạn chiến sự chủ yếu ở khu vực Thái Bình Dương giữa Nhật Bản và phe Đồng Minh (khoảng 1941–1945).
  • Ghi chú: Trong tiếng Nhật, phạm vi khái niệm có thể hẹp hơn “第二次世界大戦” (Thế chiến II), thường bắt đầu từ sự kiện Trân Châu Cảng.

2. Ý nghĩa chính

- **Cuộc chiến Thái Bình Dương**: Giai đoạn của Thế chiến II tập trung ở mặt trận Thái Bình Dương và Đông Nam Á, thường tính từ 1941年12月8日 (theo giờ Nhật) đến 1945年8月15日 (終戦の詔書).

3. Phân biệt

  • 第二次世界大戦: Khái niệm bao quát toàn cầu (1939–1945). 太平洋戦争 là một phần của Thế chiến II.
  • 大東亜戦争: Tên gọi từng được sử dụng trong thời chiến ở Nhật; hiện nay không dùng như thuật ngữ trung lập.
  • 日中戦争 (1937–): Chiến tranh Trung-Nhật, một mặt trận khác, phần tiền đề dẫn đến 太平洋戦争.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn sử: 太平洋戦争の開戦/終結/末期, 太平洋戦争下の生活.
  • Sự kiện: 真珠湾攻撃, ミッドウェー海戦, 沖縄戦など 太平洋戦争の主要戦.
  • Khoa học xã hội: 太平洋戦争の原因/影響/記憶, 戦後史, 平和教育.
  • Ngày tưởng niệm: 終戦記念日, 慰霊式, 戦没者追悼.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
第二次世界大戦Liên quan (bao quát)Thế chiến IIPhạm vi rộng hơn.
日中戦争Liên quanChiến tranh Trung–NhậtTiền đề/mặt trận khác.
真珠湾攻撃Sự kiệnTrận Trân Châu CảngThường xem là mở màn.
ミッドウェー海戦Sự kiệnTrận MidwayBước ngoặt trên biển.
沖縄戦Sự kiệnTrận OkinawaGiai đoạn cuối.
戦後Liên quanHậu chiếnThời kỳ sau 1945.
平和Đối lập khái niệmHòa bìnhTinh thần tưởng niệm/giáo dục.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 太平洋: Thái Bình Dương (太: lớn; 平: bình; 洋: đại dương).
  • 戦争: chiến tranh (戦: chiến; 争: tranh).
  • Kết hợp: “Chiến tranh ở khu vực Thái Bình Dương”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 太平洋戦争 trong tiếng Nhật, bạn thường gặp nhiều tư liệu từ góc nhìn trong nước (nhật ký, hồi ký, phim tài liệu NHK, v.v.). Nên đối chiếu đa nguồn (Nhật, Việt, Anh) để có cái nhìn cân bằng. Về ngôn ngữ, những từ như 空襲, 疎開, 学徒出陣, 玉音放送 thường đi kèm chủ đề này.

8. Câu ví dụ

  • 太平洋戦争の開戦は1941年とされる。
    Khởi chiến của Chiến tranh Thái Bình Dương được tính là năm 1941.
  • 太平洋戦争末期の沖縄戦について学ぶ。
    Tìm hiểu về trận Okinawa vào giai đoạn cuối của Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 祖父は太平洋戦争中に学徒として動員された。
    Ông tôi bị huy động đi lính thời Chiến tranh Thái Bình Dương khi còn là sinh viên.
  • 太平洋戦争の記憶を後世に伝える活動が続いている。
    Các hoạt động truyền lại ký ức về Chiến tranh Thái Bình Dương vẫn đang được duy trì.
  • 真珠湾攻撃は太平洋戦争の転機となった。
    Trận Trân Châu Cảng trở thành bước ngoặt của Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 彼の研究は太平洋戦争下の市民生活に焦点を当てる。
    Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào đời sống dân sự trong thời Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 太平洋戦争をめぐる歴史認識は国によって異なる。
    Nhận thức lịch sử về Chiến tranh Thái Bình Dương khác nhau tùy quốc gia.
  • 終戦記念日は太平洋戦争の終結を思い起こす日だ。
    Ngày kỷ niệm kết thúc chiến tranh là dịp nhớ về sự chấm dứt Chiến tranh Thái Bình Dương.
  • 資料館で太平洋戦争の展示を見学した。
    Tôi đã tham quan triển lãm về Chiến tranh Thái Bình Dương tại bảo tàng tư liệu.
  • この小説は太平洋戦争を背景に書かれている。
    Cuốn tiểu thuyết này được viết trên bối cảnh Chiến tranh Thái Bình Dương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 太平洋戦争 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?