1. Thông tin cơ bản
- Từ: 太平洋
- Cách đọc: たいへいよう
- Loại từ: Danh từ riêng (địa lý)
- Lĩnh vực: Địa lý, lịch sử, địa chấn học
- Trình độ tham khảo: N4–N3
- Cụm phổ biến: 太平洋岸, 太平洋側, 太平洋プレート, 太平洋戦争
2. Ý nghĩa chính
太平洋 là “Thái Bình Dương”, đại dương lớn nhất trên Trái Đất. Trong lịch sử Nhật, 太平洋戦争 chỉ Chiến tranh Thái Bình Dương (giai đoạn Thế chiến II ở mặt trận Thái Bình Dương).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 太平洋 vs 大西洋: Thái Bình Dương vs Đại Tây Dương.
- 太平洋側 (phía Thái Bình Dương) vs 日本海側 (phía biển Nhật Bản): hai phía khí hậu khác nhau ở Nhật.
- 太平洋プレート: mảng kiến tạo Thái Bình Dương; khác với フィリピン海プレート, ユーラシアプレート.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng thuần tên riêng địa lý: 太平洋を横断する, 太平洋岸の都市.
- Trong tin thời tiết: 太平洋高気圧 (áp cao Thái Bình Dương).
- Trong lịch sử: 太平洋戦争, 太平洋地域.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 大西洋 | Đối lập địa lý | Đại Tây Dương | Đại dương khác |
| インド洋 | Đối lập địa lý | Ấn Độ Dương | Đại dương khác |
| 太平洋岸 | Liên quan | Bờ Thái Bình Dương | Khu vực ven Thái Bình Dương |
| 太平洋プレート | Liên quan | Mảng Thái Bình Dương | Kiến tạo mảng |
| 太平洋戦争 | Liên quan lịch sử | Chiến tranh Thái Bình Dương | Giai đoạn Thế chiến II |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 太: to, lớn.
- 平: bình, yên ổn.
- 洋: đại dương, biển cả.
- Hợp nghĩa: “đại dương lớn và yên bình” – Thái Bình Dương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong khí tượng Nhật, 太平洋高気圧 quyết định thời tiết mùa hè phía Thái Bình Dương. Về địa chấn, 太平洋プレート và rìa hội tụ giải thích vì sao Nhật nhiều động đất.
8. Câu ví dụ
- 船は太平洋を横断してアメリカへ向かった。
Con tàu băng qua Thái Bình Dương hướng đến Mỹ.
- 日本の太平洋側は夏に晴れが多い。
Phía Thái Bình Dương của Nhật nhiều nắng vào mùa hè.
- 太平洋プレートの沈み込みが地震を引き起こす。
Sự hút chìm của mảng Thái Bình Dương gây động đất.
- 太平洋岸の都市は港湾機能が発達している。
Các thành phố ven Thái Bình Dương có cảng phát triển.
- 史料は太平洋戦争中の出来事を記録している。
Tư liệu ghi lại sự kiện trong Chiến tranh Thái Bình Dương.
- 彼は太平洋一人横断の記録を持つ。
Anh ấy giữ kỷ lục vượt Thái Bình Dương một mình.
- 太平洋高気圧が勢力を強めている。
Áp cao Thái Bình Dương đang mạnh lên.
- ハワイは太平洋の島々の要衝だ。
Hawaii là trọng điểm trong các quần đảo Thái Bình Dương.
- この航路は太平洋の荒波で有名だ。
Tuyến hàng hải này nổi tiếng với sóng dữ Thái Bình Dương.
- 太平洋地域の安全保障について協議した。
Đã thảo luận về an ninh khu vực Thái Bình Dương.