天頂点 [Thiên Đính Điểm]
てんちょうてん

Danh từ chung

thiên đỉnh

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Đính đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 天頂点